Có 2 kết quả:
类器官 lèi qì guān ㄌㄟˋ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ • 類器官 lèi qì guān ㄌㄟˋ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
organoid (regenerative medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
organoid (regenerative medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0